Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
home ground


noun
the type of environment in which an organism or group normally lives or occurs
- a marine habitat
- he felt safe on his home grounds
Syn:
habitat
Hypernyms:
environment, environs, surroundings, surround
Hyponyms:
habitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.